Huyện Phụ Tân
Địa cấp thị | Phụ Tân |
---|---|
Mã bưu chính | 123100 |
• Tổng cộng | 730,000 |
Tỉnh | Liêu Ninh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 116,9/km2 (303/mi2) |
Huyện Phụ Tân
Địa cấp thị | Phụ Tân |
---|---|
Mã bưu chính | 123100 |
• Tổng cộng | 730,000 |
Tỉnh | Liêu Ninh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 116,9/km2 (303/mi2) |
Thực đơn
Huyện Phụ TânLiên quan
Huyện Huyện (Campuchia) Huyện của Ấn Độ Huyện (Việt Nam) Huyện của Thụy Sĩ Huyện (Đài Loan) Huyện của Nhật Bản Huyện Đông Bắc đảo Penang Huyện Sỹ Huyện chúaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huyện Phụ Tân